Thứ Ba, 4 tháng 10, 2016

XE NÂNG ĐIỆN ĐI BỘ LÁI

                      
Xe nâng điện là thiết bị giúp người dùng giảm thiểu sức lao động, tăng hiệu quả lưu chuyển hàng hóa. Từ đó, giúp tăng năng xuất lao động, tăng hiệu quả sản xuất cho doanh nghiệp.
Về khí thải Ưu điểm Khác với các loại xe sử dụng nhiên liệu khác, xe nâng điện hoàn toàn không có khí thải
Các dòng xe nâng điện này sử dụng nhiên liệu rẻ hơn rất nhiều so với các loại khác
Các loại xe điện tạo ra tiếng ồn ở mức thấp. Đối với những môi trường làm việc cần yên tĩnh như nhà kho, khu lưu trữ hàng hóa, nơi làm việc của xe gần nơi sản xuất, trong nhà kín, thì việc giảm thiểu tiếng ồn là điều rất quan trọng. Đây cũng là một ưu thế lớn của xe nâng điện.

Thông số kỹ thuật cơ bản:
Model
G20
G25
Tải trọng nâng (kg)
2000
2500
Tâm tải trọng(mm)
600
600
Chiều rộng càng nâng(mm)
540/685
540/685
Chiều dài càng nâng(mm)
1150/1200
150/1200
Tốc độ di chuyển có tải/ko tải(km/h)
05/06
05/06
Kích thước bản càng (mm)
1150/1200x185x55
1150/1200x185x55
Trọng lượng Acquy(kg)
260
260
Dung lượng Acquy(V/Ah)
24V/270Ah
24V/270Ah
Trọng lượng toàn bộ(kg)
850
850


     
- Xe nângđiện Model:  NRS15/25 (1.5tấn – 2.5m)
- Xe nângđiện  Model:  NRS15/30 (1.5tấn – 3.0m)
Xe nângđiện  Model: NRS15/35 (1.5 tấn - 3.5m)
Xe nângđiện  Model: NRS15/40 (1.5 tấn - 4.0m)
Xe nângđiện  Model: NRS15/45 (1.5 tấn - 4.5m)
- Loại xe                                    :  Điện
- Dạng điều khiển                      : đứng lái
- Tải trọng                                  : 1500 kg
- Chiều cao nâng thấp nhất của càng: 35mm
- Chiều rộng càng dịch chuyển: 200-620mm
- Kích thước càng nâng: 920x100x35mm
- Chiều cao chưa mở rộng:          2470mm
- Tổng chiều rộng xe:   850/1050mm
- Bán kính quay xe   : 1785/2160 mm
- Ắc quy: 2Vx12/270 Ah



THÔNG SỐ KỸ THUẬT
- Tải trọng nâng: 1200kg / 1600kg 
- Chiều cao nâng: 3300mm/ 3600/ 4000mm - 4500mm

 
MODEL
D1216/26/30/33/36
D1226/30/33DFL
D1640/D1645
Tải trọng(kg)
1200
1200
1600
Tâm tải trọng(kg)
500
500
500
Chiều cao nâng thấp nhất(mm)
50
50
50
Chiều cao nâng cao nhất(mm)
1600/2600/3000/3300/3600
2600/3000/3300
4000/4500
Bán kính quay xe(mm)
1850
1850
2200
Tốc độ di chuyển tải/ko tải (Km/h)
4/5
4/5
4/5
Hệ thống phanh
Điện từ
Điện từ
Điện từ
 Tốc độ nâng có tải/ko tải(mm/s)
130/230 
130/230 
130/230 
 Loại bánh xe
PU 
 PU
PU 
Acquy (V/Ah)
24/270
24/280
24/280
Tự trọng(Kg)
1580/1760/1800/1840/1880
1880/1930/1980
2080/2130
 



THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Model
CTQ10/16, 15/16, 20/16
CTQ10/20,15/20,20/20
Capacity(kg)
1000/1500/2000
1000/1500/2000
Tâm tải trọng (Qmm)
500
500
Kích thước bánh trước (mm)
φ80x60
φ80x60
Kích thước bánh sau (mm)
φ130x55
φ130x55
Bánh xe kéo(mm)
φ250x80
φ250x80
Kích thước bản càng (L3mm)
1150x160x60
1150x160x60
Chiều cáo nâng cao nhất (H2mm)
1600
2000
Chiều cao tổng thể(H3mm)
2080
2500
Chiều cao xe (H1mm)
2080
1580
Chiều cao từ mặt đất đến càng(H5mm)
80-90
80-90
Tổng chiều dài(L1L2mm)
2070/2360
2070/2360
Tổng chiều rộng(Bmm)
815
815
Chiều rộng càng(B1mm)
680
680
Bán kính quay xeR1mm)
1950
1950
Tự trọngkg)
710740750
730760770
Acquy
AC220V/50Hz
DC24V/40A
AC220V/50Hz
DC24V/40A




 Model: E15
Tải trọng: 1500 kg
Kích thước bánh trước: 50x58 mm
Kích thước bánh sau: 252x67 mm



THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Model
CBD20 (2.0 tấn)
CBD25 (2.5 tấn)
Tải trọng nâng (kg)
2000
2500
Tâm tải trọng (Q, mm)
600
600
Kích thước bánh trước (mm)
φ80x70
φ80x70
Kích thước bánh sau (mm)
φ130x55
φ130x55
Chiều cao nâng cao nhất  (mm)
200
200
Chiều cao nâng thấp nhất (mm)
85
85
Chiều rộng càng (B1, MM)
550/680
550/680
Bán kính quay (R1, R2mm)
1850,2150
1850,2150
Tự trọng (kg)
600
660
Điện
2Vx12/210AH
2Vx12/210AH
Acquy
AC220V/50HZ / DC24V/40A
AC220V/50HZ / DC24V/40A

Mọi thộng tin chi tiết vui long liên hệ để được tư vấn trực tiếp:
Hotline: 0985 841 437 - Ms Dung
Mail: lethidung.cnsg@gmail.com
Skype: cnsg.dungle
Links hay tham khảo:
Xe nâng điện đứng lái chân rộng
Xe nâng điện đứng lái CTQ
Xe nâng điện cao đứng lái
Xe nâng điện ngồi lái 1500 kg
Xe nâng điện đứng lái 2 tấn
Xe nâng điện thấp đi bộ lái
Xe nâng bán tự động chạy điện


Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét